--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ theatrical role chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dissent
:
sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến
+
ẩn cư
:
To seclude oneself from the world
+
chủ nhân
:
Master, ownerchủ nhân của ngôi nhàthe owner of the house
+
archie
:
(quân sự), (từ lóng) súng cao xạ
+
par
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường